Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Can be” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • Thành Ngữ: phòng thương mại, chamber of commerce, phòng thương mại, american chamber of commerce, phòng thương mại mỹ, canadian chamber of commerce, phòng thương mại ca-na-đa, chairman of chamber...
  • Danh từ: bánh khô dầu, bánh (cặn) dầu, khô dầu, bã dầu ép, they cooking an oil cakes, họ đang nấu một cái bánh khô dầu
  • / ´rʌbə /, Danh từ, số nhiều rubbers: cao su (như) india-rubber, cái tẩy (mẩu cao su.. để tẩy mực, bút chì); khăn lau bảng; giẻ lau bảng, bao cao su để tránh thai, ca-pốt, candom,...
  • / 'sʌmən /, Ngoại động từ: gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (một cuộc họp..), tụ họp (bạn bè..), kêu gọi (một thành phố...) đầu hàng, tập trung, dồn (can...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / flæp /, Danh từ: nắp (túi, phong bì, mang cá...), vành (mũ); cánh (bàn gấp); vạt (áo); dái (tai), sự đập, sự vỗ (cánh...), cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, (thông tục) sự...
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), cửa hàng có bán các mặt hàng phụ, phần chú thêm bên cạnh,
  • các phân xưởng bên, các phân xưởng cận,
  • Thành Ngữ:, to kick the beam, nhẹ hơn, nhẹ bỗng lên (cán cân)
  • /floʊt/, Danh từ: cái phao; phao cứu đắm, bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...), bong bóng (cá), xe ngựa (chở hàng nặng), xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên...
  • cân bằng ổn định, sự cân bằng bền, cân bằng bền, sự cân bằng ổn định, sự cân bằng ổn định, cân bằng bền, cân bằng ổn định, cân bằng bền, cân bằng ổn định,
  • cân bằng bất ổn định, cân bằng không bền, sự cân bằng không bền, sự cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định,
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / 'tæpit /, Danh từ: bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van..), Xây...
  • cân băng không ổn định, sự cân bằng không bền, cân bằng không bền, cân bằng không ổn định, cân bằng không bền, cân bằng không ổn dịnh,
  • / ´wipstə /, danh từ, Đứa bé, người có tính lông bông (cần trị bằng roi),
  • Độ căng mặt phân cách, Độ bền của màng ngăn cách hai chất lỏng không thể trộn lẫn (như nước và dầu) được đo bằng đyn/cm, hay miliđyn/cm.
  • / pri´pɔndə¸reit /, Nội động từ: ( + over ) trội hơn, ưu thế, lấn át, nặng hơn; đông hơn, chiếm đa số hơn, nghiêng về một bên (cán cân), Từ đồng...
  • / flaɪ /, Danh từ: con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, sự bay; quãng đường bay, vạt cài cúc (ở áo), cánh cửa lều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top