Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Charybde” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ ( .Scylla):, between scylla and charybdis, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • / ´wə:l¸pu:l /, Danh từ: xoáy nước, Từ đồng nghĩa: noun, eddy , maelstrom , stir , undercurrent , undertow , vortex , whirl , bustle , flurry , charybdis , force , swirl...
  • phân tử phức tạp (có cả hai thành phần lipid và polysaccharide),
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • như pretence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, act , acting , affectation , appearance , artifice , charade...
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / ʃə'rɑ:d /, Danh từ: trò chơi đố chữ, Từ đồng nghĩa: noun, deception , disguise , fake , farce , make-believe , mimicry , pageant , pantomime , parody , pretension...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top