Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cousins” Tìm theo Từ | Cụm từ (418) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸triki´nousis /,
  • / ´klousnis /, Danh từ: sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...), tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...), tính dè dặt,...
  • / ´grousnis /, danh từ, tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...), tính thô bỉ, tính thô thiển, Từ đồng nghĩa:...
  • / dæ'krai'ousistiz /, túi lệ, túi lệ,
  • / hel´kousis /, Y học: sự tạo loét,
  • / ¸lipoumə´tousis /, Y học: chứng tích mỡ,
  • / fju¸rʌηkju´lousis /, Y học: bệnh nhọt,
  • / ¸tɔksouplæz´mousis /, Y học: bệnh toxoplasma,
  • / ¸eksi´kousis /, Y học: tình trạng mất nước,
  • / ¸haipə¸vitəmi´nousis /, Y học: rối loạn thừa vitamin,
  • / dʒə´kousnis /, danh từ, sự đùa bỡn, tính vui đùa; tính hài hước, tính khôi hài, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocosity , jocularity ,...
  • / dæ'krai,ousistɔ:'rinə'tɔmi/ /, thủ thuật thông túi lệ mũi,
  • / fluə´rousis /, Y học: chứng nhiễm fluor,
  • / ´nousis /, Danh từ: sự ngộ đạo,
  • / ¸trikoufai´tousis /, Y học: bệnh nấm trichophyton,
  • / ´broumə¸drousis /, Y học: chứng mồ hôi nặng mùi,
  • / ¸ɛəroubai´ousis /, Y học: đời sống hữu khí,
  • / ¸flebou¸θrɔm´bousis /, Y học: huyết khối tĩnh mạch,
  • / ¸θrɔmbousai´tousis /, Y học: chứng tăng tiểu cầu,
  • / ¸brɔηkə´maikousis /, Y học: bệnh nấm phế quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top