Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Draw off” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • / ´haidrə¸zaid /, danh từ, (hoá học) hidrazit,
  • Thành Ngữ:, to flake away/off, bong ra, tróc ra
  • hệ số phản xạ, power reflection coefficient, hệ số phản xạ năng lượng, reflection coefficient of the ground, hệ số phản xạ của mặt đất, sound reflection coefficient, hệ số phản xạ âm thanh, specular reflection...
  • định luật kirchhoffs về phát bức xạ,
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • sự chống thấm, không thấm nước, anti-seepage cofferdam, đê quai không thấm nước
  • sự trích, sự cất cánh, power takeoff, sự cất cánh động lực
  • Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa: noun, application , readiness , competition , preparedness , offer , running for office ,...
  • viết tắt, chạy qua chạy lại ( roll-onỵroll-off),
  • Thành Ngữ:, to draw a bead on, (quân sự) nhắm bắn
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • Danh từ: cây xả, Y học: cây hưng phong melissaofficinalis,
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Idioms: to be well -off, giàu có, dư giả, phong lưu, may mắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top