Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ecteron” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.027) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự tán xạ điện tử, sự tán xạ electron, tán xạ electron, electron-electron scattering, tán xạ electron-electron, inelastic electron scattering, tán xạ electron không đàn hồi
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • tán xạ electron-electron,
  • sự bắt điện tử, bắt electron, electron capture transition, sự chuyển bắt electron, k-electron capture, bắt electron (lớp) k
  • năng lượng thấp, low energy electron, electron năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ Điện tử năng lượng thấp, low energy electron diffraction (leed), nhiễu xạ electron năng lượng thấp, low...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • thông báo thư, thông báo thư điện tử, thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử
  • Danh từ: nơtrinô, nơtrino, electron neutrino, nơtrino điện tử, electron neutrino, nơtrino electron, muon neutrino, nơtrino muyon (hạt cơ bản), solar...
  • / ¸foutoui´lektrən /, Danh từ: quang điện tử, Điện: electron quang, Điện lạnh: electron quang điện, quang electron, Kỹ...
  • điện tử năng lượng cao, electron năng lượng cao, reflection high energy electron diffraction (rheed), nhiễu xạ điện tử năng lượng cao của phản xạ, high energy electron diffraction (heed), nhiễu xạ electron năng lượng...
  • sự kéo theo electron, sự trôi electron,
  • tần số xyclotron electron, tần số xyclotron của electron,
  • vỏ ngoài, outer (-shell) electron, electron (vỏ) ngoài
  • lớp vỏ điện tử, vỏ điện tử, vỏ electron, vỏ nguyên tử, vỏelectron,
  • Danh từ: electron-vôn, điện tử vôn, điện tử von, điện tử-vôn, electron-von, vôn,
  • quang điện tử, automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc), hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, integrated optoelectronic circuit,...
  • / i'lektrɔn /, Danh từ: electron, điện tử, Toán & tin: điện tử, êlêctron, Ô tô: điện tử (electro), Kỹ...
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • máy gia tốc electron tuyến (tính), máy gia tốc thẳng electron,
  • progesterone,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top