Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Transpose” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được chuyển vị, chuyển vị, transposed matrix, ma trận chuyển vị
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • Idioms: to be transported with rage, giận điên lên
  • Idioms: to be transported with joy, hoan hỉ, mừng quýnh lên
  • Idioms: to be transported with, tràn ngập cảm kích bởi, vô cùng cảm kích vì
  • Nghĩa chuyên ngành: transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, air transport insurance
  • Nghĩa chuyên ngành: insurance for and transportation, land transportation insurance, road carriage insurance,
  • Nghĩa chuyên ngành: marine insurance, marine transportation insurance, maritime transportation insurance, voyage insurance, phí bảo hiểm vận tải biển, marine insurance premium, đơn bảo hiểm vận...
  • bảo hiểm vận tải, sự bảo hiểm chuyên chở, air transport insurance, bảo hiểm vận tải đường không, livestock transport insurance, bảo hiểm vận tải súc vật
  • passenger delivery, passenger transportation,
  • gỗ tròn, flat wagon for the transport of round timber, toa xe mặt bằng chuyên dùng chở gỗ tròn
  • mạng lưới giao thông, mạng vận tải, regional transport network, mạng lưới giao thông khu vực, regional transport network, mạng lưới giao thông vùng
  • passenger transportation, passenger delivery,
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • viết tắt, ( tir) vận tải đường bộ quốc tế (nhất là trên xe tải ở châu Âu) (tiếng pháp transport international routier),
  • / ai'eitə /, Danh từ: (viết tắt) công ty chuyên chở hàng không quốc tế (international air transport association),
  • dung lượng vận chuyển, năng lực vận tải, physical transport capacity, năng lực vận tải thực tế
  • hệ thống giao thông, urban public transport system, hệ (thống) giao thông công cộng đô thị
  • như troop-transport,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top