Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ardor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.538) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) ardor,
  • / æm´biʃən /, Danh từ: hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , ardor...
  • / ´pæʃənlis /, tính từ, không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha, không nổi giận, điềm tĩnh; lạnh nhạt, Từ đồng nghĩa: adjective, ardorless...
  • / 'ə:nistnis /, danh từ, tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, absorption , ardor...
  • / u:mf /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sự gợi tình, sức mạnh, sự cường tráng, nghị lực, Từ đồng nghĩa: noun, animation , ardor , birr ,...
  • / ´fə:vənsi /, danh từ, sự nồng nhiệt, sự nhiệt thành, sự tha thiết; sự sôi sục, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire
  • / 'zeləsnis /, danh từ, tính sốt sắng, tính hăng hái; nhiệt tâm, Từ đồng nghĩa: noun, ardor , fervor , fire , passion , zeal
  • như ardour, Y học: 1 . nóng gắt 2. sự nồng nhỉệt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • / ´a:də /, Danh từ: lửa nóng, sức nóng rực, (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi, to damp someone's ardour, làm nhụt nhuệ khí của ai
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / ,læbrə'dɔ:rait /, la-bra-đo-rit, labrađorit, Địa chất: labradorit,
  • Thành Ngữ:, excuse/pardon my french, như french
  • Từ đồng nghĩa: adjective, reinstated , taken back , welcomed home , pardoned
  • cười, risus sardonicus, cười co thắt
  • như parlor-boarder,
  • / fə´givəbl /, tính từ, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, venial , trivial , pardonable , excusable
  • / la:´du:n /, như lardon,
  • hiệu ứng ricardo,
  • như wardrobe mistress,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, freed , permitted , discharged , pardoned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top