Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arisen” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.892) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´raiz /, Nội động từ ( .arose, .arisen): xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra, phát sinh do; do bởi, (thơ ca) sống lại, hồi sinh, (từ cổ,nghĩa cổ) mọc lên; trở dậy, (từ mỹ,nghĩa...
  • / 'veipə'risens /, danh từ, sự tạo thành hơi, sự hình thành hơi,
  • Danh từ: ( pharisee) tín đồ giáo phái fa-ri (rất chặc chẽ về giới luật), người đạo đức giả; người giả dối; người rất hình...
  • / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa, độ vòng, ống đứng, Từ...
  • Toán & tin: sự so sánh, group compararison, so sánh nhóm, paired compararison, so sánh theo cặp
  • / iks¸piəri´enʃəl /, Tính từ: dựa trên kinh nghiệm, theo kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa,
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • bình claisen,
  • Danh từ: hạ viện ở mỹ (của những bang marilen, vơ-gi-nia và tây vơ-gi-nia),
  • như tartufe, Từ đồng nghĩa: noun, pharisee , phony
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • / ¸baisen´ti:nəri /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: dịp hai trăm năm, kỷ niệm lần thứ hai trăm,
  • / ¸baisen´tenjəl /, Tính từ: hai trăm năm một lần, Danh từ: như bicentenary, bicentennial anniversary, lễ kỷ niệm hai trăm năm
  • / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
  • Danh từ, số nhiều ascariases: bệnh giun đũa, bệnh giun đũa,
  • / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical): Toán & tin: chất a-xen,
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Thành Ngữ:, by comparison, khi so sánh
  • Thành Ngữ:, comparisons are odious, sự so sánh đáng ghét
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top