Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hernia” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
  • / æs´θi:niə /, Danh từ: (y học) sự suy nhược, Y học: suy nhược, neurocirculatory asthenia, suy nhược thần kinh tuần hoàn
  • / ¸pærə´nɔiik /, tính từ, (y học) (thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng, danh từ, (y học) người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng, paranoiac fears, nỗi sợ hoang tưởng, paranoiac schizophrenia,...
  • như westernization,
  • sự tạo sóng, hàm sóng, circular cylindrical wave function, hàm sóng trụ tròn, radial part of the wave function, phần xuyên tâm của hàm sóng, spherical wave function, hàm sóng cầu, spheroidal wave function, hàm sóng phỏng cầu,...
  • / dif´θiəriə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch hầu, Y học: bệnh bạch hầu, cutaneous diphtheria, bệnh bạch hầu da, gangrenous diphtheria, bệnh bạch hầu...
  • Idioms: to take swabs from children suspected of having diptheria, lấy mẫu nước dãi, đờm của trẻ bị nghi là bệnh yết hầu
  • Tính từ: thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an, Danh từ: tổ chức phê-ni-an (tổ chức cách...
  • tọa độ phỏng cầu, oblate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu dẹt, prolate spheroidal coordinates, tọa độ phỏng cầu thuôn
  • cây chân thụ gaultheria fragantissima,
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / kwɔ'dreniəl /, Tính từ: kéo dài trong bốn năm, xảy ra bốn năm một lần, xuất hiện bốn năm một lần, the quadrennial international football world championship tournament, giải vô địch...
  • / ´hen¸hæriə /, danh từ, (động vật học) chim ó xanh,
  • / ¸pænə´meiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-na-ma, Danh từ: người pa-na-ma,
  • Danh từ: như pomeranian, như pommy,
  • / ´fi:njə¸nizəm /, danh từ, phong trào phê-ni-an,
  • / i¸rɔtou´meiniə /, Danh từ: (y học) xung động thoả dục, bệnh điên vì tình, Y học: rung động thỏa dục,
  • / ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity , heterogeneity , heterogeneousness , multifariousness , multiformity , multiplicity , variegation ,...
  • / 'hæfniəm /, Danh từ: (hoá học) hafini, Địa chất: hafini,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top