Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lulu” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi thường, a lulu of an excuse, một lời xin lỗi quá khéo
  • Danh từ: (hoá học) axitat xeluloza, axetat xelluloza, axetat xenlulo (chất nhiệt dẻo), bột ép,
  • Danh từ: (hoá học) axetat, Hóa học & vật liệu: acêtat, axetat, axêtat, basic acetate, axetat bazơ, cellulose acetate, axetat xelluloza, ethylene vinyl acetate (eva),...
  • bệnh giun onchocercavolvulus,
  • nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm
  • phép tính vị ngữ, high predicate calculus, phép tính vị ngữ cấp cao, restricted predicate calculus, phép tính vị ngữ hẹp
  • chất dẻo bọt, chất dẻo xốp, chất dẻo xốp, open cell cellular plastics, chất dẻo xốp ô hở
  • Tính từ: thuộc tế bào gan, thuộc tế bào gan, hepatocellular jaundice, bệnh vàng da do gan
  • hình thái cấu tạo từ ghép, Đơn; một, unicellular, đơn bào, unicolour, cùng một màu, univalent, đơn trị
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • sy canallculus cochlea,
  • cây bìm bìm convolvulus,
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • như stellular,
  • kỹ thuật hoạt họa celluloit,
  • / ə'mi:bə /, Danh từ, số nhiều là amoebas, .amoebae: amip, Từ đồng nghĩa: noun, animalcule , animalculum , protozoan
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • vành quay, rotating annulus convection, sự đối lưu ở vành quay
  • / ´vesikl /, Tính từ: (thuộc) bóng đái, bọng, túi, nan, Y học: thuộc bàng quang, thuộc túi mật, vesical calculus, sỏi bóng đái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top