Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ozonic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.921) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như ozonic,
  • ozonit,
  • máy nén cabonic, máy nén co2, khí quyển cacbonic,
  • hàm lượng cabonic, hàm lượng co2, máy nén cacbonic [co2],
  • axit glucoronic,
  • axit glucoronic,
  • / ¸si:nə´zouik /, Danh từ: (từ mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba, Tính từ: thuộc kỷ thứ ba,
  • monzonit thạch anh,
  • giảm co2, giảm nồng độ cabonic, sự giảm co2, sự giảm nồng độ cacbonic,
  • flosunfonic, flosunphonic,
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • Địa chất: kỷ xenozoic (cenozoic), kỷ thứ 3,
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • / ´slou¸witid /, tính từ, trì độn, đần độn, không nhanh trí, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , dense , moronic , stupid , unintelligent
  • axit cacbonic, axit cacbonic, axit cacbonic, Địa chất: axit cacbonic,
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • điện tích hydro-iônic-charge điện tích iôn,
  • / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý nghĩ ngu xuẩn, absurd , harebrained , idiotic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical ,...
  • / ha:´mɔnikə /, Danh từ: kèn acmônica, Từ đồng nghĩa: noun, harmonicon , blues harp , french harp , harp , mouth harp , jaw harp
  • Danh từ: (hoá học) sunfonic, sulphonic acid, axit sunfonic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top