Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vibes” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • số nhiều củavibex,
  • / ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người
  • / ´traibzmən /, Danh từ, số nhiều tribesmen: thành viên của bộ lạc,
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • chavibeton,
  • Thành Ngữ:, to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • / 'vibelt /, dây curoa hình thang, dây đai chữ v, cuaroa hình chữ v, đai hình chữ v,
  • / si´mitik /, Tính từ: ( semitic) (thuộc) xê-mít, Danh từ: hệ ngôn ngữ xê-mít, semitic languages, ngôn ngữ xê-mít, semitic tribes, các bộ tộc xê-mít
  • / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • mạng lưới dịch vụ (trong nhà), phương tiện (phục vụ) công cộng, các dịch vụ, ngành dịch vụ, billable services, các dịch vụ phải trả tiền, collateral services,...
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học, Từ đồng nghĩa: noun, cybrarian services , information science ,...
  • belt-driven pump that provides input for the air injection system., máy bơm không khí, máy nén pít tông(để cấp không khí cho hệ thống khí nạp),
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • các dịch vụ trình bày, các dịch vụ trình diễn, pgb ( presentationservices global block ), khối toàn bộ các dịch vụ trình bày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top