Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Felis leo” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kælis'θeniks /, Danh từ: môn thể dục mềm dẻo,
  • / i¸lektroudai´ælisis /, Danh từ: sự thấm tách bằng điện,
  • / ,kælis'θeniks /, (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn thể dục mềm dẻo, free callisthenics, động tác tự do thể dục mềm dẻo
  • / pə´rælisis /, như paralyses, Hóa học & vật liệu: bệnh bại liệt, Kỹ thuật chung: liệt, acute atrophic paralysis, chứng liệt teo cấp, alcoholic paralysis,...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´trelis /, Danh từ: giàn mắt cáo, lưới mắt cáo; rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo ( (cũng) trellis-work), giàn mắt cao (cho cây leo), Ngoại động từ:...
  • / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa, Từ đồng nghĩa: noun, goblet , vessel , cup , ama , calix , grail,...
  • / hi:moudai´ælisis /, Y học: sự thẩm tách máu,
  • / ´feliη /, Xây dựng: sự chặt cây, Kỹ thuật chung: sự đốn cây,
  • / ¸foutoukə´tælisis /, Y học: quang xúc tác, Điện lạnh: sự quang xúc tác,
  • Danh từ: cây xả, Y học: cây hưng phong melissaofficinalis,
  • / 'mædrigælist /, Danh từ: nhà thơ tình, nhạc sĩ viết nhạc madrigan,
  • / ¸reidiouə´nælisis /, Vật lý: phân tích phóng xạ,
  • / ´ælisəm /, Danh từ: (thực vật) cây cải gió,
  • / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ), dấu ghi chú ôben (ghi ở lề),
  • / ¸kælis´θenik /, tính từ, thuộc về môn thể dục mềm dẻo,
  • / ¸hipnouə´nælisis /, Danh từ: phép phân tích bằng thôi miên, Y học: phương pháp thôi miên phân tích,
  • / dai'ælisis /, Danh từ, số nhiều .dialyses: sự thẩm tách, Y học: sự thẩm tách, Điện lạnh: phép thẩm tách, Kỹ...
  • / ´fi:lain /, Tính từ: (thuộc) giống mèo; như mèo, giả dối; nham hiểm, thâm hiểm, Danh từ: (như) felid, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, hunger is the best relish, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top