Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gắn” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´æfgæn /, Danh từ: người ap-ga-ni-xtăng, tiếng ap-ga-ni-xtăng, afghan (từ mỹ,nghĩa mỹ) khăn phủ giường bằng len đan, Từ đồng nghĩa: noun, blanket...
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • / tsi´ga:n /, Tính từ: (thuộc) di-gan, Danh từ: người di-gan,
  • / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • /'tɒɳə,/ also /'tɒɳgə/, Danh từ: ( anh-Ân) xe ngựa hai bánh, Quốc gia: tonga, tên chính thức là kingdom of tonga (vương quốc tonga), là một quần đảo độc...
  • / ´ɔ:gəndi /, Danh từ: vải phin ocganđi (vải sợi bông mịn, hơi dày), i bought an organdie dress , yesterday, tôi đã mua một cái áo đầm bằng vải organđi ngày hôm qua
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • / ´gæntri /, Danh từ: giá gỗ kê thùng, (kỹ thuật) giàn cần cẩu, (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt), Cơ - Điện tử: cần,...
  • / ˈgæŋstər /, Danh từ: kẻ cướp, găngxtơ, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , bruiser , criminal , crook , dealer , desperado , goon * , hit person , hood , hoodlum , hooligan...
  • / æf'gænistæn; æf'gænistɑ:n /, tên đầy đủ: islamic state of afghanistan = cộng hòa hồi giáo Áp-ga-nít-tăng, tên thường gọi: Áp-ga-nít-tăng (tiếng hán: a phú hãn ), diện tích: 647,500 km² , dân số: 29,863,000...
  • / 'gæɳgliən /, Danh từ, số nhiều .ganglia: (giải phẫu) hạch, (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...), Kỹ thuật chung: hạch
  • / ¸prɔpə´gændist /, Danh từ: nhân viên tuyên truyền, tuyên truyền viên, (tôn giáo) người truyền giáo, Từ đồng nghĩa: noun, political propagandists, những...
  • / ,gæliəm /, Danh từ: (hoá học) gali, Kỹ thuật chung: gali, ga, Địa chất: gali, gallium arsenic semiconductor, chất bán dẫn asen...
  • / beη´gɔ:li /, tính từ, (thuộc) băng-gan, danh từ, người băng-gan, tiếng băng-gan,
  • / kəʊm /, Danh từ: cái lược, (ngành dệt) bàn chải len, lỗ tổ ong, mào (gà), cock's comb, mào gà, Đỉnh, chóp, ngọn đầu (núi, sóng...), (nghĩa bóng) tính kiêu ngạo, Ngoại...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • / ´ga:niə¸rait /, danh từ, (hoá học) gacnierit, Địa chất: numeit,
  • Tính từ: làm trở ngại, ngăn cản, cản trở, Danh từ: Điều làm trở ngại, điều ngăn cản, vật chướng...
  • / ´ʃɔ:t¸a:md /, Tính từ: có cánh tay ngắn, Đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh), Cơ khí & công trình: ngắn tay (đòn bẩy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top