Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get a charge out of” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • dao phay môđun, dao phay răng, dao cắt răng, máy cắt răng, form gear cutter, dao phay răng định hình, involute gear cutter, dao phay răng thân khai, profile gear cutter, dao phay răng định hình
  • Thành Ngữ:, in/out of phase, cùng/lệch pha
  • Thành Ngữ:, in/out of step, đúng/sai nhịp
  • / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ đồng nghĩa: noun, insurgence , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition...
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
  • kênh xuất, kênh xuất, kênh ra, kênh ra, analog output channel, kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, input/output channel, kênh ra/vào
  • Thành Ngữ:, in/out of perspective, đúng/không đúng luật gần xa
  • Thành Ngữ:, not far off/out/wrong, không sai lệch bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to take the bread out of someone's mouth, lấy mất kế sinh nhai của ai, cướp cơm chim của ai
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • / ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng đúng, hằng hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, circumlocutionary...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • Thành Ngữ:, to goof about/around, cư xử ngu xuẩn
  • / ə´presə /, Danh từ: kẻ đàn áp, kẻ áp bức, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor ,...
  • Tính từ: nhiều hướng; thăm nhiều loại hoa (côn trùng), đa hướng, đa hướng, polytropic change, biến đổi đa hướng, polytropic curve,...
  • Thành Ngữ:, to want out/out of something, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
  • Thành Ngữ:, in/out of time, (âm nh?c) dúng/không dúng nh?p
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, camouflaged , changed , cloaked , covered , covert , fake , false , feigned , hidden , incog , masked , pretend , undercover,...
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top