Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get together” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.404) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether
  • / ,hi:mousai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemacytometer: huyết tốc kế, bộ đếm huyết cầu,
  • / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • / hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào,
  • máy đo mưa interceptometer,
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
  • photometer quang kế quang điện,
  • / di:´misti¸fai /, Động từ: làm rõ, làm sáng tỏ, the delegates want to demystify the budgetary problems, các đại biểu muốn làm sáng tỏ các vấn đề ngân sách
  • / ə'sə:bik /, Tính từ: chua chát, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acidic , acrid , astringent , caustic , harsh , sharp , tart , sour , acerb , acetous , acid , acidulous...
  • / ´fʌsti¸geit /, ngoại động từ, (đùa cợt) đánh bằng dùi cui, chỉ trích gay gắt, Từ đồng nghĩa: verb, beat , castigate , criticize , cudgel , lash , strike , whip
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • / ´bʌdʒitəri /, Tính từ: (thuộc) ngân sách, Kỹ thuật chung: ngân sách, Kinh tế: thuộc ngân sách, budgetary accounts, trương...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • cộng lại,
  • đặt chung trong móc vuông, đặt trong ngoặc,
  • / lə'kʌstrain /, Tính từ: (thuộc) hồ, Kỹ thuật chung: hồ, lacustrine vegetation, cây cối ở hồ, lacustrine age, thời đại sống ở trên hồ
  • / ´triηkit /, Danh từ: Đồ nữ trang rẻ tiền; vật rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, bagatelle , bauble , bead , bibelot , curio , doodad * , gadget , gewgaw , gimcrack...
  • / dʒi¸lætənai´zeiʃən /, Danh từ: sự gelatin hoá, Xây dựng: sự keo hóa, Kỹ thuật chung: sự gelatin hóa, sự gen hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top