Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go stealthily” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • / ´fə:tivnis /, danh từ, sự vụng trộm, sự lén lút, tính chất bí mật, tính chất ngấm ngầm, Từ đồng nghĩa: noun, slinkiness , sneakiness , stealthiness
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • Phó từ: lén lút, vụn trộm; rón rén,
  • / ´stelθi /, Tính từ: lén lút, vụng trộm; rón rén, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, stealthy footsteps,...
  • Phó từ: giàu, giàu có, phong phú,
  • Phó từ: mạnh khoẻ, lành mạnh,
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
  • đi ngược dòng,
  • mắc cạn,
  • đi ngược về, Từ đồng nghĩa: verb, abandon , be unfaithful , betray , change , desert , forsake , renege , repudiate , retract , return , revert , go
  • phá sản,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top