Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Gypse” Tìm theo Từ | Cụm từ (16) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
- bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
- tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
- / dʒip´sifərəs /, Hóa học & vật liệu: chứa thạch cao, gypsiferous sand-stone, cát kết chứa thạch cao
- lò nung, lò thiêu, Địa chất: lò nung, gypsum calciner, lò nung thạch cao, hand calciner, lò nung thủ công
- thạch cao (đã) nung, thạch cao nung, equipment for the fabrication of calcined gypsum, thiết bị sản xuất thạch cao nung
- nung, sự nung, sự thiêu, thiêu, nung thành vôi [sự nung thành vôi], calcining furnace, lò nung, calcining heat, nhiệt nung, calcining kiln, lò nung, calcining of gypsum, sự nung thạch...
- danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
- / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
- thạch cao, thạch cao,
- xe hơi cho thuê,
- nền văn hóa du mục,
- thạch cao, đất thạch cao,
- đất pha thạch cao,
- bàn tròn ba chân,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này