Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hồn” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.380) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pə:fikt /, Tính từ: không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, (ngôn ngữ học) (thuộc) thời quá khứ chưa hoàn thành, Danh...
  • / ´prikit /, Danh từ: (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh), pricket's sister, hoẵng cái non (hơn 1 năm), cái que nhọn để cắm nến,
  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
  • / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu: sự lung lay, Toán & tin: chập chờn,
  • Nội động từ: hân hoan, hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê, hình thái từ: Từ...
  • Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • / ju:´fɔ:riə /, Danh từ: trạng thái phởn phơ, Y học: sự khoan khoái, sự phấn chấn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • / ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không yên, tình trạng náo động, Y học: không yên tâm,...
  • / ´taunʃip /, Danh từ: thành phố nhỏ; cộng đồng sống ở thành phố nhỏ, thành phố, ngoại ô (dành cho những người không phải dân da trắng ở nam phi), khu vực hành chính của...
  • Thành ngữ: live without worries, hakuna matata là một thành ngữ tiếng bantu (ở Đông phi) được hiểu như là "sống là không âu lo".thỉnh thoảng còn được dịch là "không âu lo", mặc...
  • / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh, nhô ra ngoài, Danh...
  • / dʒel /, Danh từ (thông tục): (như) jelly, Động từ: (như) jelly, (nghĩa bóng) hình thành rõ rệt, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´vesti¸bju:l /, Danh từ: (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..), cổng (nhà thờ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở...
  • / ¸mis´ka:st /, Ngoại động từ: chọn các vai đóng không hợp cho (một vở kịch), phân công (diễn viên) đóng vai không thích hợp; phân công (một vai) không thích hợp, hình...
  • / di'væn /, Danh từ: Đi văng, trường kỷ, phòng hút thuốc, cửa hàng bán xì gà, (sử học) nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ; phòng họp nội các của hoàng đế thổ-nhĩ-kỳ,...
  • / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, antsy * , anxious , apprehensive , edgy , excitable , fidgety , high-strung...
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • / ,væsi'leitiɳ /, tính từ, lắc lư; chập chờn, (nghĩa bóng) do dự, dao động, không kiên quyết, không dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, vacillating light, ngọn đèn chập chờn,...
  • / ¸ili´dʒitiməsi /, danh từ, sự không hợp pháp, sự không chính đáng, tính chất con đẻ hoang; tình trạng con đẻ hoang, Từ đồng nghĩa: noun, bastardy , bastardism , illegitimation ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top