Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Happy medium” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.316) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave band, băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, mw ( mediumwave ), sóng trung bình,...
  • Danh từ, số nhiều .intermedia, intermediums: vật ở giữa, vật trung gian, phương tiện chuyển năng lượng qua không gian,
  • Thành Ngữ:, the happy medium, sự trung dung, sự cân bằng giữa hai thái cực
  • trung hạn, medium term credit, tín dụng trung hạn, medium-term bond, chứng khoán trung hạn, medium-term bonds, trái khoán trung hạn, medium-term bonds, trái phiếu trung hạn (kỳ...
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • chất làm nguội, môi chất lạnh, môi trường làm lạnh, môi trường làm nguội, chất tải lạnh, môi trường làm nguội, chất làm nguội, temperature of cooling medium, nhiệt độ môi chất lạnh, liquid cooling medium,...
  • hạng vừa, medium-duty machine, máy hạng vừa
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
  • bồ hóng nhiệt, muội than nhiệt, medium thermal carbon black ( mt carbon black ), muội than nhiệt độ trung bình, mt carbon black ( mediumthermal carbon black ), muội than nhiệt trung bình
  • phương tiện ghi, môi trường ghi nhận, đĩa, môi trường ghi, phương tiện mang dữ liệu, phương tiện nhớ, vật mang dữ liệu, data recording medium, môi trường ghi dữ liệu, magnetic recording medium, môi trường...
  • Tính từ: có tầm cỡ trung bình, cỡ vừa, a medium-sized enterprise, doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
  • / em /, Danh từ: mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng anh, chữ số la mã ứng với 1000, viết tắt, trung bình ( medium), xa lộ ( motorway), nam ( male), Đực ( masculine), Đã...
  • / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng, Cơ khí & công trình: vừa vừa,...
  • / saizd /, Tính từ: (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó, (adj) đã định cỡ, đã định cỡ, được xếp theo cỡ, a medium-sized garden, một khu vườn cỡ trung bình
  • Danh từ: số nhiều của medium, các chứng khoán trung hạn,
  • chất hấp thụ, môi trường hấp thụ, môi trường hút thu, strongly-absorbing medium, môi trường hấp thụ mạnh
  • / ´tʃæpi /, Danh từ: (thông tục) công tử bột ( (cũng) chappy),
  • môi trường liên tục, môi trường liên tục, mechanics of continuous medium, cơ học môi trường liên tục
  • khúc xạ kép, khúc xạ kép, lưỡng chiết, birefringent medium, môi trường lưỡng chiết
  • laze lỏng, liquid laser medium, môi trường laze lỏng, organic liquid laser, laze lỏng hữu cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top