Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Impalatable” Tìm theo Từ | Cụm từ (23) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in¸eksərə´biliti /, danh từ, tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance...
  • / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • / in´eksərəbəlnis /, như inexorability, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / ´ridʒidnis /, Kỹ thuật chung: độ bền vững, độ cứng vững, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy...
  • / ´grimnis /, danh từ, sự dứt khoát không gì lay chuyển được, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility...
  • / in´trænsidʒənsi /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , inflexibleness , intransigence...
  • / ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ đồng nghĩa: adjective, spiteful , vengeful , implacable , rancorous , resentful , vindictive,...
  • / ´ɔbdjuritnis /, danh từ, xem obdurate , chỉ sự, thái độ, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness...
  • / 'ɔbdjurəsi /, danh từ, sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ʌn´pælətəbl /, Tính từ: không thú vị, không ngon, có mùi vị khó chịu, khó chịu, không thể chấp nhận được, Từ đồng nghĩa: adjective, distasteful...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / im´pælpəbl /, Tính từ: khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn, khó nhận thức được, khó cảm thấy; rất tinh tế, Y học: không sờ thấy, Kỹ...
  • / im´pa:təbl /, tính từ, có thể truyền đạt, có thể kể cho hay, có thể phổ biến,
  • / im´plækəbl /, Tính từ: không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'pælətəbl /, Tính từ: ngon, (nghĩa bóng) làm dễ chịu, làm khoan khoái (tinh thần), có thể chấp nhận được, Kinh tế: ngon, Từ...
  • cát rất mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top