Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keister” Tìm theo Từ | Cụm từ (808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vanxoắn (heister),
  • van heister, van xoắn heister,
  • van xoắn heister,
  • như meistersinger,
  • van xoắn heister,
  • van xoắn heister,
  • van xoắn (heister),
  • Địa chất: bàn tuyển deister,
  • van xoắn heister,
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • trọng tải đăng ký, trọng tải đăng ký, gross register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, net register tonnage, trọng tải đăng ký ròng
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản, bstal ( basicstatus register ), thanh ghi trạng thái cơ bản
  • viết tắt từ electronic cashregister máy tinh điện tử,
  • tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • sự điều khiển thanh ghi, register control,
  • bộ logic-số học, register and arithmetic logic unit, thanh ghi và bộ logic số học
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top