Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Léger” Tìm theo Từ | Cụm từ (167) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔndʒu´reiʃən /, Danh từ: sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn, Từ đồng nghĩa: noun, legerdemain...
  • / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand
  • / ´æpə¸lɔg /, Danh từ: chuyện ngụ ngôn, câu chuyện ngụ ý, Từ đồng nghĩa: noun, allegory , fable , legend , parable , story
  • / ´sou´kɔ:ld /, Tính từ: cái gọi là, Từ đồng nghĩa: adjective, the so-called people's capitalism, cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân, alleged , allegedly...
  • / ¸intəkə´li:dʒiət /, như intercollege,
  • hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg,
  • phương pháp jaeger-steinwehr,
  • / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • hàm legendre,
  • phép thử staeger (xác định độ ôxi hóa của dầu),
  • đa thức legendre,
  • côn chóng nóng do nhiệt, côn seger,
  • vocational school, vocational college,
  • số nguyên, gauss integer number, số nguyên gauxơ
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • côn chóng nóng do nhiệt, côn seger,
  • hằng nguyên, hằng số nguyên, unsigned integer constant, hằng nguyên không dấu
  • Thành Ngữ:, a living legend, một huyền thoại sống
  • côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top