Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let out” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ .outspoke; .outspoken: nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn, nói thẳng, nói thật, Nội...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • Ngoại động từ .outswam; .outswum: bơi giỏi hơn,
  • / ¸foutou´nju:kliə /, Danh từ: quang hạt nhân, Điện lạnh: quang hạch, quang hạt nhân, photonuclear effect, hiệu ứng quang hạch, photonuclear effect, hiệu ứng...
  • / ¸foutou´θə:məl /, Vật lý: quang nhiệt,
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • Thành Ngữ:, in/out of pocket, thu được/mất tiền do cái gì
  • / ¸hetərou´zaigout /, Danh từ số nhiều: dị hợp tử, Y học: dị hợp tử,
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • Thành Ngữ:, to leave about, để lộn xộn, để bừa bãi
  • cần điều khiển ly hợp, cần điều khiển ly hợp, cần đẩy ly hợp, clutch release lever eye bolt nut, đai ốc của cần điều khiển ly hợp
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • / ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: verb, abridge , alter , condense , cut , delete...
  • sự xác định vấn đề, input/output problem determination (iopd), sự xác định vấn đề nhập/xuất, iopd (input/output problem determination ), sự xác định vấn đề nhập/ xuất
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Tính từ: thu hút sự chú ý; làm mê hoặc, sự tán rivê, mạch tán, sự đinh tán, ván thùng, ván nhỏ, sự tán đinh, an asbolutely riveting...
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top