Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a pistol” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´pistələri /, Tính từ: (thuộc) thư từ, dưới dạng thư từ, epistolary style, cách viết thư, văn phong thư từ
  • / ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục
  • động cơ kiểu pittông, động cơ pittông, động cơ tịnh tiến, free piston engine, động cơ kiểu pittông tự do, trunk piston engine, động cơ kiểu pittông ống, double-piston engine, động cơ pittông kép, dual-piston...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • Thành Ngữ:, can snuff a candle with a pistol, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài
  • pittông kép, double-piston engine, động cơ pittông kép
  • / ´pistoul /, Danh từ: (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha),
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • / ¸æpə´stɔlikl /, như apostolic,
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • như histology,
  • cây nam mộc hương aristolochia,
  • rễ cây smilax aristolochiaefolia,
  • / ¸histouplæz´mousis /, Y học: bệnh histoplastome (bệnh nhiễm do hít phải bào tử nấm histoplasma capsulatum),
  • vùng đầu piston, Kỹ thuật chung: chỗ có rìa ngấn (của pittông),
  • Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • chốt pitông (lắp thanh truyền), chốt pittông, trục bản lề, trục quay của chi tiết, pít tông (chốt, ắc), piston (pin) circlip, khuyên hãm chốt pittông, piston pin arrangement, cách gá lắp, chốt pittông, piston pin...
  • Thành Ngữ:, hold a pistol to somebody's head, dí súng vào đầu
  • bệnh sán paramphistomum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top