Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make teeth chatter” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
  • / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, big-mouthed , chattering , chatty * ,...
  • / ´fɔ:¸tu:θ /, danh từ, số nhiều .foreteeth, răng cửa,
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • / ´bʌk¸tu:θ /, danh từ, số nhiều buckteeth, răng cửa chìa ra ngoài,
  • Idioms: to take a bear by the teeth, liều lĩnh vô ích; hy sinh vô nghĩa
  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • / tu:θ /, Danh từ, số nhiều .teeth: răng, răng (lược, bánh xe, cưa..), ( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả, trực tiếp ngược với (gió..), Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • Thành Ngữ:, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / ´klous¸set /, tính từ, sít, gần nhau, close-set teeth, răng sít
  • thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering market, thị trường thuê tàu, inland...
  • Thành Ngữ:, to fling facts in somebody's teeth, đưa việc ra để máng vào mặt ai
  • Thành Ngữ:, by the skin of one's teeth, chỉ vừa mới
  • Thành Ngữ:, to cast something in someone's teeth, trách móc ai về việc gì
  • hớt lưng, backed-off teeth, răng được hớt lưng
  • đá mảnh, đá vảy, băng vảy, flake ice maker, máy làm đá mảnh, flake ice making plant, nhà máy làm đá mảnh, flake ice making plant, trạm sản xuất đá mảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top