Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mell” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Idioms: to take a smell at sth, Đánh hơi, bắt hơi vật gì
  • Thành Ngữ:, to smell to high heaven, có mùi khó chịu, nặng mùi
  • Thành Ngữ:, smell of powder, kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
  • Thành Ngữ:, to smell of the shop, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật
  • Thành Ngữ:, to smell of the baby, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • / ¸iniks´pʌndʒibl /, Tính từ: không thể tan được; không thể hết, an inexpungible smell of garlic, mùi tỏi không thể hết
  • / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những lời đường mật
  • / 'leidbæk /, Tính từ: (thông tục) thoải mái; không trịnh trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, easygoing , lax , low-pressure , mellow , undemanding , unhurried , casual...
  • chỉ số cứng, chỉ số độ cứng, chỉ số đo độ cứng, độ cứng, brinell hardness number, độ cứng brinell, brinell hardness number, số độ cứng brinell, rockwell hardness number, số đo độ cứng rockwell, shore hardness...
  • / ¸melə´noumə /, Danh từ: khối u độc (hắc tố), khối u ác tính, Y học: u melanin, melignant melanoma, u melanin ác tính
  • / kəm´peliη /, tính từ, hấp dẫn, thuyết phục, a compelling commentary, bài bình luận hấp dẫn, a compelling argument, lý luận có sức thuyết phục
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán tự động
  • Phó từ: như mellifluently,
  • biểu đồ maxell, biểu đồ macxoen-cremona, biểu đồ maxwell,
  • Danh từ: bạn đi đường ( (cũng) fellow-traveller),
  • / ¸melə´dræmətist /, danh từ, người viết kịch mêlô,
  • mexlibioza, melibioza,
  • Thành Ngữ:, travellers tell fine tales, đi xa về tha hồ nói khoác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top