Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mell” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • sợi đồng, dây đồng, enameled copper wire, dây đồng tráng men, enamelled copper wire, dây đồng tráng men
  • / lə'meli,bræηk /, Danh từ; số nhiều lamellibranchs: (động vật) lớp mang tấm, Tính từ: thuộc lớp mang tấm,
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
  • / ´smeli /, Tính từ: (thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, smelly meat,...
  • / smelt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell: Ngoại động từ: luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng, có được...
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • bệnh trichmella,
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
  • / ju:´founiəs /, như euphonic, Kỹ thuật chung: nhịp nhàng, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , clear , dulcet , harmonious , mellifluous , melodious , musical , rhythmic...
  • / 'peinti /, Tính từ: (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, Đậm màu quá (bức vẽ), painty smell, mùi sơn
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như untrammelled,
  • / mi´lifluəsnis /, danh từ, như mellifluence,
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • sự chín, sự mềm, gluten mellowing, sự chín của gluten
  • Danh từ, số nhiều columellae: cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ giữa (vỏ ốc, túi bào tử rêu), cột,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top