Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Milky way” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.695) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gæləksi /, Danh từ: the galaxy ngân hà, thiên hà ( (cũng) the milky way), (quân sự) máy bay vận tải hạng nặng c-5 galaxy của mỹ, (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm, Từ...
  • / ´milk¸toust /, danh từ, người nhút nhát, người nhu nhược, Từ đồng nghĩa: noun, milksop , mollycoddle , weakling
  • / ´milk¸wait /, tính từ, có màu trắng sữa,
  • như skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo,
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • Tính từ: sấy khô và làm thành bột, có bụi, dạng bột, dạng bụi, đã nghiền thành bột, powdered milk, sữa bột, powdered eggs, trứng...
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / pɔl´tru:n /, Danh từ: người nhát gan, Từ đồng nghĩa: noun, craven , dastard , funk , chicken , coward , milksop , varlet , weakling , yellowbelly
  • / ´milk¸tu:θ /, danh từ, như baby tooth,
  • Idioms: to take the cream off the milk, gạn kem ở sữa ra
  • / ´sætini /, tính từ, có bề ngoài như sa tanh, có kết cấu như sa tanh, Từ đồng nghĩa: adjective, silken , silky
  • / ´milk¸brʌðə /, danh từ, anh (em) do cùng một bà vú nuôi,
  • / ´milk¸ʃugə /, danh từ, (hoá học) lactoza,
  • / ´milk¸flout /, danh từ, xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa,
  • / ´milk¸fi:və /, danh từ, (y học) sốt sữa,
  • / ´milk¸wɔ:k /, danh từ, chuyến đi giao sữa,
  • / ´milkiη /, Kinh tế: sự vắt sữa, vắt sữa,
  • / ´milkinis /, Danh từ: màu sữa, màu trắng đục, khả năng cho sữa, tính nhu nhược, Hóa học & vật liệu: màu trắng sữa, tính sữa, Kỹ...
  • / ´milk¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) giống bông tai,
  • / 'koukənʌt /, quả dừa, (từ lóng) cái sọ; cái đầu người, Kỹ thuật chung: dừa, kouk”n—t, danh từ, coconut milk, nước dừa, coconut oil, dầu dừa, coconut matting, thảm bằng xơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top