Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Most distant” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in the near distance, ngay trước mắt
  • tín hiệu báo trước, tín hiệu từ xa, tín hiệu từ xa, outer distant signal, tín hiệu từ xa bên ngoài
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • bảo vệ khoảng cách, distance (protection) relay, rơle (bảo vệ) khoảng cách
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • / ´riə¸moust /, Tính từ: cuối cùng, tận cùng, sau chót, Từ đồng nghĩa: adjective, endmost , hindermost , hindmost , lattermost
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
  • khối đất, khối đất, earth mass haul distance, sự phân bố khối đất
  • tecmostat trong kênh dẫn, thermostat trong kênh dẫn,
  • Danh từ: cách viết khác: bulletproof vest ; bullet-resistant vest, Áo chống đạn,
  • rơle nhiệt độ không khí, tecmostat không khí, thermostat không khí,
  • rơle nhiệt độ nước muối, tecmostat nước muối, thermostat nước muối,
  • rơle nhiệt độ an toàn, tecmostat an toàn, thermostat an toàn,
  • tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
  • máy điều nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt độ bảo vệ, tecmostat bảo vệ, thermostat bảo vệ,
  • rơle nhiệt độ chuyển đổi, tecmostat chuyển đổi, thermostat chuyển đổi,
  • / ´ʌtə¸moust /, như utmost, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, farthest , final , furthermost , furthest , last , outermost , outmost , remotest...
  • / ´end¸moust /, Tính từ: tột cùng, chót, xa nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, hindermost , hindmost , lattermost , rearmost
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top