Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Neige” Tìm theo Từ | Cụm từ (90) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (vật lý) máy đếm ghai-ghe, Điện lạnh: máy đếm geiger, Kỹ thuật chung: ống đếm geiger,
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • / ´neibəriη /, Tính từ: bên cạnh, láng giềng, the neighbouring village, làng bên, the neighbouring fields, những cánh đồng bên cạnh
  • / ´neibəd /, tính từ, có vùng lân cận, có láng giềng, có hàng xóm, a beautifully neighboured town, thành phố có vùng lân cận đẹp, ill-neighboured, có láng giềng không tốt
  • ống đếm geiger-muller,
  • như neighbourliness,
  • quy tắc geigen-nuttall,
  • ống đếm geiger-muller,
  • ống đếm geiger,
  • ống đếm geiger,
  • ống đếm geiger-muller,
  • Danh từ: như neighbourhood,
  • / ¸gud´neibəlinis /, như good-neighbourhood,
  • Thành Ngữ:, in the neighbourhood, gần, chừng khoảng
  • / 'neigə /, choòng,
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • máy đo độ nhiễm xạ, máy đo độ ô nhiễm, ống đếm geiger,
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top