Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nitpick” Tìm theo Từ | Cụm từ (28) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ´kriti¸saizə /, Từ đồng nghĩa: noun, carper , caviler , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • / ´ka:pə /, danh từ, người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai, Từ đồng nghĩa: noun, caviler , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker...
  • / ´peti¸fɔg /, Nội động từ: cãi cho những vụ lặt vặt (luật sư), cãi cọ lặt vặt, Từ đồng nghĩa: verb, carp , cavil , niggle , nitpick
  • / ´nit¸pikiη /, tính từ, có tính cách xoi mói, bới lông tìm vết, danh từ, sự xoi mói, nit-picking questions, những câu hỏi có ý bới lông tìm vết
  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / ´naitrik /, Tính từ: (hoá học) nitric, Y học: thuộc nitơ (hóa trị năm), Kỹ thuật chung: nitơ, nitric acid, axít nitric, nitric...
  • / græ´nitik /, Tính từ: (thuộc) granit, có granit, Kỹ thuật chung: granit, granitic layer, tầng granit, granitic marl, macnơ granit, granitic rock, đá granit, granitic...
  • este nitric, ette nitric,
  • / ə´zɔtik /, tính từ, (hoá học) nitric, azotic acid, axit nitric
  • (chứng) nhiễm mỡ phosphatit , bệnh niemann-pick,
  • axit nitric,
  • nước axít nitric,
  • sự thử với axit nitric,
  • n2o5, ôxit nitric, nitơ oxit,
  • một loại axit vô cơ ăn mòn mạnh hno3, axit nitric, nước ăn mòn,
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • đài của mạng minitrack,
  • ví đựng đồ trang điểm (như) vanity, ' v“niti'keis, danh từ
  • Thành Ngữ:, have a thin/thick skin, (thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top