Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On safe side” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.916) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • Idioms: to be on the safe side, lợi thế
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / safeguard /, Danh từ: cái để bảo vệ, cái để che chở, giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ phận an toàn, Ngoại động từ:...
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • , anti-safe!
  • / ¸kouig´zist /, Nội động từ: chung sống, cùng tồn tại, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, synchronize , exist side-by-side...
  • / ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ đồng nghĩa: noun, inhabitant , occupant , resident , denizen , habitant , resider...
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • nắp hơi an toàn, van an toàn, van bảo hiểm, van bảo vệ, van giảm áp, van an toàn, boiler safety valve, van an toàn lò hơi, cross section of safety valve, mặt cắt ngang của van an toàn, superheater safety valve, van an toàn...
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • / ´feil¸seif /, Kỹ thuật chung: bảo đảm, an toàn, tin cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, fail-safe circuit, mạch trở ngại an toàn, fail-safe design, thiết kế...
  • an toàn cháy, sự an toàn cháy, sự phòng cháy, fire safety inspection, sự kiểm tra an toàn cháy, fire safety system, hệ thống an toàn cháy
  • / kən'sidərəbly /, Phó từ: Đáng kể, lớn lao, nhiều, it's considerably colder this morning, sáng nay rét hơn nhiều, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ¸inkən´sidərəbl /, Tính từ: không đáng kể, nhỏ bé, Từ đồng nghĩa: adjective, an inconsiderable shortcoming, một thiếu sót không đáng kể, negligible...
  • transferrin (siderophilin), glucoprotein trong huyết tương có khả năng kết hợp với sắt,
  • Danh từ, số nhiều .caryopsides:, , k“ri'˜psidi:z, (thực vật học) quả thóc
  • / kən´sidəd /, tính từ, Đã được xem xét chu đáo, được cân nhắc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a considered opinion, một ý kiến...
  • / kən´sidəriη /, Giới từ: vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, suy cho cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, it was not so bad considering it was his first...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top