Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side of” Tìm theo Từ | Cụm từ (239.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to get out of bed on the wrong side, càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui
  • tầng kennelly-heaviside,
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, considerably , essentially...
  • Danh từ: mạch in, mạch đã in, mạch điện in, mạch in, ceramic wafer printed circuit, mạch in trên bản gốm, double-sided printed circuit, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed circuit board,...
  • / ¸disri´ga:dful /, tính từ, không để ý đến, không đếm xỉa đến, bất chấp, coi thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderate , unthinking , unthoughtful
  • Tính từ: bên trái; phía tay trái, the nearside door/lane of traffic, cửa/làn xe bên trái
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • / ´petinis /, danh từ, tính nhỏ nhen, tính vụn vặt, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibility , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • Thành Ngữ:, to laugh on the other side ( corner ) of the mouth, o laugh on the wrong side of one's mouth (face)
  • / niə /, Tính từ: gần, cận, thân, giống, sát, tỉ mỉ, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái ( (cũng) nearside), gần như, hầu như (dùng trong tính từ ghép), Phó...
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • mặt cắt nghiêng, considered inclined section, mặt cắt nghiêng được xét
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • (chứng) nhiễm hemosiderin,
  • Thành Ngữ:, to put on one's thinking ( considering ) cap, suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng
  • trichosiderrin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top