Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side of” Tìm theo Từ | Cụm từ (239.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ nhớ chương trình, bộ lưu trữ chương trình, resident program storage, bộ nhớ chương trình thường trú
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • hệ heaviside-lorentz,
  • transferrin (siderophilin), glucoprotein trong huyết tương có khả năng kết hợp với sắt,
  • danh từ, sự tử tế, sự đôn hậu, Từ đồng nghĩa: noun, consideration , benevolence , kindness , amiability
  • như neighbourly, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiable , civil , companionable , considerate ,...
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Tính từ: hủ lậu, Danh từ: người hủ lậu, Từ đồng nghĩa: noun, let aside...
  • chancosiđerit,
  • hemosiderin,
  • hemosiderin niệu,
  • ống có cánh, inner-finned pipe [pipe], ống có cánh bên trong (ống), inside-finned pipe, ống có cánh bên trong
  • hàm heaviside,
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
  • Danh từ: người có sức chịu đựng phi thường; người kiên quyết phi thường, người dũng cảm phi thường, ( ironsides) (sử học) quân...
  • / di:'ɔksideit /,
  • chứng nhiễm hemosiderin,
  • cầu hỗ cảm heaviside-campbell,
  • như favouritism, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, discrimination , inclination , inequity , nepotism , one-sidedness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top