Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side of” Tìm theo Từ (27.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.705 Kết quả)

  • về phía hạ lưu,
  • / ´said¸ɔn /, phó từ, sườn, hông; với bên cạnh của cái gì hướng về cái gì khác, the other car hit us side-on, chiếc xe hơi va sườn xe vào chúng tôi
  • Thành Ngữ:, on the safe side, cho chắc chắn
  • về phía thượng lưu,
  • ở bên trái,
  • Thành Ngữ:, on the plus side of the account, ở bên có của tài khoản
  • sự lắp ráp trên công trường,
  • nhân lực trên công trường,
  • Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • sai số thiên về an toàn, sai số thiên về an toàn,
  • tại công trường, tại nơi xây dựng, hiện trường, tại hiện trường, gắn liền với cơ sở, ngay tại trụ/cơ sở,
  • Thành Ngữ:, never on this side of the grave, không đời nào, không bao giờ
  • sự va chạm ngang,
  • dọn sạch công trường khi hoàn thành,
  • Thành Ngữ:, to be on the wrong side of the door, bị nhốt ở ngoài
  • Thành Ngữ:, the other side of the shield, mặt trái của vấn đề
  • Thành Ngữ:, on the strength of, tin vào, cậy vào; được sự khuyến khích của; căn cứ vào, lập luận từ
  • Thành Ngữ:, on the verge of, sắp, gần, suýt
  • công nhân trên công trường,
  • ghi vào bên nợ (trên bảng tổng kết tài sản),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top