Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the side of” Tìm theo Từ | Cụm từ (239.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu hỗ cảm heaviside,
  • mâm phanh, backplate, component that holds the shoes, wheel cylinder, and other parts inside a drum brake.,
  • / 'ɔksidentl /, Tính từ: (thuộc) phương tây; (thuộc) tây Âu; (thuộc) Âu mỹ, Danh từ: người phương tây,
  • / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ), Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable...
  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • Thành Ngữ:, to cry cupboard, kêu đói, thấy đói, thấy kiến bò bụng ( (thường) + belly, inside, stomach)
  • / ´nju:gətəri /, Tính từ: vụn vặt, vô giá trị, vô dụng, vô hiệu, không có hiệu lực, Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable , negligible , niggling...
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • / ¸pa:ti´zænʃip /, danh từ, Óc đảng phái; tinh thần đảng phái, Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , prejudice , prepossession , tendentiousness
  • / ¸neglidʒə´biliti /, danh từ, tính không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsiderableness , negligibleness , paltriness , smallness , triviality , trivialness
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • Thành Ngữ:, to out aside, để dành, dành dụm
  • / ´rɔ:θful /, Tính từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beside...
  • Thành Ngữ:, to start aside, né vội sang một bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top