Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pass sentence on” Tìm theo Từ | Cụm từ (242.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, the sentence...
  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory mark ( point ), dấu than, exclamatory sentence, câu cảm thán
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • như insentience,
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • như sentience,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • Danh từ, số nhiều sententiae: danh ngôn,
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top