Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pony mare” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( shetlandỵpony) giống ngựa shetland (ngựa con giống nhỏ có lớp lông xù),
  • hình thái cấu tạo thuật ngữ ghép; mang nghĩa đất; địa, toponymy, địa danh học, topology, địa hình học
  • sunphonyl, sunfonyl,
  • Danh từ: cuộc dạo chơi trên ngựa pony,
  • sunphonyl, sunfonyl,
  • Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective, Synonyms: adjective, Từ đồng...
  • / ´mæritəl /, Tính từ: (thuộc) vợ chồng, (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, marital disharmony,...
  • / ´pɔntʃou /, Danh từ, số nhiều ponchos: Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở nam-mỹ), Từ đồng...
  • điều khoản inchmaree, điều khoản sơ suất,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, verb, imitation , manmade , mock , synthetic , artificial , assumed , counterfeit , derivative , factitious , fake , fictitious , imitated , phony , sham, concoct , copy , counterfeit...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • / 'hɑ:teik /, Danh từ: nỗi đau buồn, mối đau khổ, Từ đồng nghĩa: noun, affliction , agony , bitterness , broken heart , dejection , depression , despair , despondency...
  • phanh prony, bộ thắng prony (để đo công suất), bộ thắng prony,
  • / i'nju:məreit /, Ngoại động từ: Đếm; kê; liệt kê, hình thái từ: Toán & tin: đếm, đánh số, Xây...
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • / i'nju:məreitə /, Danh từ: người đếm; người kê; người liệt kê, Toán & tin: bộ đánh số, bộ liệt kê, người đánh số, Kỹ...
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • / ¸spɔndi´laitis /, Danh từ: viêm đốt sống, Y học: viêm đốt sống, ankylopoietica spondylitis, viêm đốt sống phì đại, rheumatoid spondylitis, viêm đốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top