Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Raper” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.081) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸intrə¸peri´touniəl /, Tính từ: trong bụng, Y học: trong màng bụng, intraperitoneal pregnancy, chửa trong màng bụng
  • hiệu ứng draper,
  • Danh từ: buồm cánh chim ( (cũng) sky-scraper),
  • ba cạnh, three-square file, giũa ba cạnh, three-square scraper, mũi cạo ba cạnh
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • Phó từ: không thể cứu vãn, không thể bù đắp, that sky-scraper was irretrievably damaged, toà nhà chọc trời ấy bị hư hại không gì bù...
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • / trə´pi:zjəm /, Danh từ, số nhiều trapeziums, .trapezia: (toán học) hình thang (như) trapezoid, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid, Xây...
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • cuộn băng giấy, cuộn cuốn giấy, băng giấy, băng giấy, paper tape winder, bộ cuộn băng giấy, paper tape feed, sự đưa băng giấy vào, paper tape punch, sự đục lỗ băng giấy, paper tape reader, bộ đọc băng giấy,...
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • giấy đã tẩm, giấy nến, giấy ngâm tẩm, giấy sáp, giấy tẩm, insulating impregnated paper, giấy tẩm cách điện, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu, paraffin-impregnated paper, giấy...
  • / ['træpizɔidl] /, Tính từ: hình thang, hình thang, có hình thang, metric trapezoidal screw thread, ren vít hình thang hệ mét, trapezoidal belt, dây đai hình thang, trapezoidal belt, dây trân hình...
  • Danh từ số nhiều của .trapezium: như trapezium,
  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • máy xeo giấy, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc, paper machine drive, hệ truyền động máy xeo giấy
  • chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), chuôi côn, chuôi côn (mũi khoan, mũi doa), morse taper shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi côn morse, square taper shank, chuôi côn vuông
  • Thành Ngữ:, sour grapes ; the grapes are sour, nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
  • Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra: khối đa diện hình thang, khối mặt thang, , tr“piz”'hi:dr”nz, tr“piz”'hi:dr”
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top