Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reap the benefits” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thất nghiệp, out-of-work benefits, trợ cấp thất nghiệp
"
  • như benefit-society,
  • Tính từ: không được lợi gì; không lợi lộc gì, unbenefited by something, không được lợi gì ở việc gì
  • bảo hiểm xã hội, sự bảo hiểm xã hội, an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, social insurance benefits, trợ cấp an sinh xã hội, social insurance fund, quỹ bảo hiểm xã hội, social insurance trust fund, quỹ tín thác...
  • Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe...
  • tỉ suất phí tổn, benefit-cost ratio, tỉ suất phí tổn-lợi ích
  • cùng có lợi, hỗ huệ, hỗ lợi, equal and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, equality and mutual benefit, bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment, cách điều trị không có hiệu...
  • giá thành thù lao, tiền thưởng, hiệu ích (kinh tế), phí tổn-lợi ích, lợi ích-chi phí, cost-benefit analysis, phân tích hiệu ích kinh tế
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Thành Ngữ:, to give somebody the benefit of the doubt, vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • benefit - cost rate, tỷ suất lợi nhuận so với chi phí
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top