Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reap the benefits” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.356) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • / i¸repərə´biliti /, danh từ, tính không thể đền bù lại được; tính không thể sửa lại được,
  • Tính từ: có thể prepare,
  • / ¸repərə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể đền bù được, tình trạng có thể bồi thường được,
  • Thành Ngữ:, to break on the wheel, wheel
  • xem biologic therapy, sinh liệu pháp,
  • / ´ænti¸bɔdi /, Danh từ: kháng thể, Y học: kháng thể, anaphylactic antibody, kháng thể phản vệ, antigen-antibody reaction, phản ứng kháng nguyên - kháng...
  • Tính từ: không ngờ; không mơ tưởng đến được; không thể tưởng tượng được, không thể nghĩ đến; bất ngờ, an undreamed-of happening,...
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • phía thượng lưu, on the upstream side, về phía thượng lưu
  • / ´repərəbl /, Tính từ: có thể đền bù, có thể bồi thường (về một thiệt hại..),
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Thành Ngữ:, the great wen, luân đôn
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • phép chụp ảnh màu, chụp ảnh màu, chụp ảnh màu (mỹ), additive color photography, phép chụp ảnh màu kiểu cộng, one-step color photography, chụp ảnh màu một bước, subtractive color photography, chụp ảnh màu (theo)...
  • Thành Ngữ:, burnt child dreads the fire, fire
  • Idioms: to be abreast with , ( of ) the times, theo kịp, tiến hóa, hợp với phong trào đang thời
  • Thành Ngữ:, it is the last straw that breaks the camel's back, (tục ngữ) già néo đứt dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top