Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Render incapable” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.213) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • / in´ekspə:t /, Tính từ: không chuyên môn, không thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, inapt , incapable , incompetent , inept , unskilled , unskillful , unworkmanlike ,...
  • Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • / in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • lớp trát bên ngoài, coloured external rendering, lớp trát bên ngoài pha màu
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • Danh từ: tính vô hiệu quả, sự vô hiệu quả, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
  • / i´nefikəsi /, danh từ, sự không thể đem lại kết quả mong muốn; sự không có hiệu quả, sự không công hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, helplessness , impotence , inadequacy , incapability...
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • / di´miʃən /, danh từ, sự xin thôi việc; sự xin từ chức, Từ đồng nghĩa: noun, abandonment , quitclaim , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • như quarenden,
  • giàn vierenđel,
  • giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top