Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sư đoàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.675) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • trương mục (kết quả) lợi tức, bảng kết toán doanh thu, các tài khoản phải thu, tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp), tài sản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp),
  • hoạt động gián đoạn, sự hoạt động gián đoạn, vận hành gián đoạn, sự hoạt động gián đoạn, sự làm việc gián đoạn, hoạt động doanh nghiệp cách quãng,
  • Danh từ: tài khoản chung (của chồng và vợ), tài khoản hợp nhất, tài khoản chung, tài khoản liên doanh, tài khoản liên hợp, tài khoản xí nghiệp hợp doanh, tài khoản liên kết,...
  • / ¸nɔn´ju:njən /, Tính từ: không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn, chống công đoàn (nghiệp đoàn),...
  • tỉ suất lợi nhuận doanh thu, tỷ suất lợi nhuận-doanh thu,
  • Tính từ: không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do suy đoán; không tự biện, không đầu...
  • / ´spekjulətiv /, Tính từ: có tính chất suy đoán, liên quan đến suy đoán, được hình thành do suy đoán; tự biện, Đầu cơ, tích trữ, Toán & tin:...
  • / ¸daiə´gnousis /, Danh từ, số nhiều .diagnoses: (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán, (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng, Toán &...
  • / prɪdɪkʃn /, Danh từ: (hành động) nói trước, sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri, Toán & tin: sự dự đoán, dự báo,
  • / ¸redʒi´mentl /, Tính từ: (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn, a regimental commander, người chỉ huy trung đoàn, a regimental headquarters, sở chỉ huy trung đoàn
  • / ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh,
  • Danh từ: (số lượng công việc kinh doanh của một công ty đã thực hiện trong một khoảng thời gian nào đó); doanh số; doanh thu, sự quay vòng hàng hoá (tỷ lệ hàng hoá bán ra và...
  • / ¸divi´neiʃən /, Tính từ: sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, sự tiên tri, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ˈʌltrə /, Tính từ: có quan điểm cực đoan; cực đoan; quá khích, Danh từ: người cực đoan, phần tử quá khích; người cực hữu (hoặc cực tả),...
  • / ,ʌndə'teikiɳ /, Danh từ: công việc đã nhận làm, nhiệm vụ, công cuộc kinh doanh, công việc kinh doanh, ( + that../to do something) lời hứa, sự cam đoan, sự quyết làm; điều quyết...
  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • / ˌdaɪəgˈnɒstɪk /, Tính từ: chẩn đoán, Danh từ: (y học) triệu chứng, ( số nhiều) phép chẩn đoán; chẩn đoán học, Toán...
  • / ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế: chỉ nam về hối đoái, người kinh doanh hối phiếu và ngoại hối, người kinh doanh...
  • bản kế toán kinh doanh, tài khoản kinh doanh, tài khoản lưu động, tài khoản lưu động, tài khoản kinh doanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top