Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salt and pepper” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt lát bê tông atphan, mặt đường atfan, mặt đường at-phan, cold laid asphalt pavement, mặt lát bê tông atphan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • Idioms: to go to england via gibraltar, Đi đến anh qua gi-bran-ta
  • không khí trong phòng, room air temperature, nhiệt độ không khí trong phòng
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • điều khoản và điều kiện, điều kiện (chung), thể thức, thể thức điều kiện (chung), general terms and conditions of sale, các điều kiện chung về bán, general terms and conditions, thể thức chung, terms and conditions...
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • quang phổ màu, nhiệt độ màu, color temperature meter, máy đo nhiệt độ màu
  • / ´pepərənd´sɔ:lt /, tính từ, có màu muối tiêu; hoa râm (tóc), (hàng len) chấm đen trắng,
  • Nghĩa chuyên ngành: bán tống tán, bán tống táng, bán trực tiếp cho người tiêu dùng, Từ đồng nghĩa: noun, closing-out sale , inventory-clearance sale
  • phương thức đoạn nhiệt, quá trình đoạn nhiệt, adiabatic process temperature, nhiệt độ quá trình đoạn nhiệt
  • nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bay hơi, average evaporation temperature, nhiệt độ bay hơi trung bình
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • nhiệt độ ga hút, nhiệt độ hơi hút, nhiệt độ hơi hút (gas hút), suction gas temperature curve, đường cong nhiệt độ hơi hút
  • bầu khô, nhiệt độ bầu khô, nhiệt độ khô, dry-bulb temperature curve [line], đường cong nhiệt độ bầu khô
  • / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord of the admiralty, bộ trưởng bộ hải quân
  • khử atphan, loại atphan, deasphalting process, phương pháp khử atphan, deasphalting process, quá trình khử atphan, propane deasphalting, loại atphan bằng propan, solvent deasphalting,...
  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • không khí lạnh, cool-air distribution, phân phối không khí lạnh, cool-air feed, cấp không khí lạnh, cool-air temperature, nhiệt độ không khí lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top