Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salt and pepper” Tìm theo Từ (9.971) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.971 Kết quả)

  • / ´pepərənd´sɔ:lt /, tính từ, có màu muối tiêu; hoa râm (tóc), (hàng len) chấm đen trắng,
  • cát điểm sương, cát muối tiêu,
  • máy rải muối và cát,
  • sự ướp muối và đường,
  • phễu nạp,
  • làm lạnh bằng (nước) đá-muối, sự làm lạnh bằng đá-muối,
  • quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • hỗn hợp (nước) đá-muối,
  • đóng túi (nước) đá-muối, đóng túi đá muối,
  • / sɔ:lt /, viết tắt, ( salt) cuộc đàm phán hạn chế vũ khí chiến lược ( strategic arms limitation talks), Danh từ, số nhiều salts: muối (như) common salt, (hoá học) muối (hợp chất...
  • quầy lạnh dùng (nước) đá-muối, quầy lạnh dùng đá-muối,
  • sự bán nghéo tay,
  • cát bụi,
  • dầm dài, dầm phiến,
  • máy kết đông (nước) đá-muối, máy kết đông bằng đá-muối,
  • thùng (nước) đá-muối, thùng đá-muối,
  • bán và giao hàng,
  • hợp đồng mua bán (tài sản),
  • / ´pepə /, Danh từ: hạt tiêu, hồ tiêu, cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn), (nghĩa bóng) điều chua cay, Ngoại động từ: rắc tiêu vào,...
  • thêm mắm dặm muối khoản ghi sổ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top