Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surest” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • Thành Ngữ:, to assume strict measures, áp dụng những biện pháp triệt để
  • Idioms: to take drastic measures, dùng những biện pháp quyết liệt
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • Idioms: to have done with half -measures, xử trí kém quả quyết, biện pháp nửa vời
  • / dis´kreditəbl /, Tính từ: làm mang tai mang tiếng, làm mất uy tín, nhục nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, discreditable measures, biện pháp làm mang tai mang...
  • / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures, những thú vui hưởng lạc, epicurean , hedonic , hedonistic , voluptuary , voluptuous,...
  • như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • / pri´kɔ:ʃənəri /, tính từ, Để phòng ngừa, để đề phòng; giữ gìn thận trọng, precautionary measures, những biện pháp phòng ngừa
  • qua niệu đạo, transurethral resection (tur), cắt qua niệu đạo, tur ( transurethralresection ), cắt đoạn qua niệu đạo
  • / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ; đưa ra giả thuyết là, nghĩ ra; xảy đến với ai; nảy ra trong trí ai, (pháp lý)...
  • / ´ɔ:rist /, danh từ, (y học) thầy thuốc chuyên khoa tai,
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • Ngoại động từ: cho thuê lại,
  • / ´sə:fit /, Danh từ: sự thừa thãi, sự ăn uống quá độ, sự ngấy (vì ăn nhiều quá), Ngoại động từ: cho ăn uống quá độ, làm cho ngấy (vì ăn...
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top