Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Lizzie” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.171) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • / ´prezi /, Danh từ như .prezzie: (thông tục) quà tặng,
  • / 'seintlinis /, danh từ, tính chất thần thánh, tính chất thiêng liêng,
  • / i'kli:ziæstik /, Tính từ: (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) tu sĩ, Danh từ: tu sĩ, Từ đồng nghĩa:...
  • biên bản những việc đã hoàn thành,
  • / seint /, Danh từ: (viết tắt) st thánh, vị thánh (trong đạo cơ đốc), ( số nhiều) (viết tắt) ss các thánh, người trong sạch, người thánh thiện, ( (thường) số nhiều) thánh...
  • / ə't∫i:v /, Ngoại động từ: Đạt được, giành được (thành quả), hoàn thành, thực hiện xong (mục tiêu), hình thái từ: Kỹ...
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / ´sæηkti¸tju:d /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính thiêng liêng, tính thần thánh,
  • Nghĩa chung: lấy cái gì đó lên, đón (ai đó), máy chuyển âm, Điện tử & viễn thông: thu âm thanh, thụ chuyển, Kỹ thuật...
  • Danh từ: mã số kẻ sọc trên hàng hoá, Điện tử & viễn thông: mã sọc, mã vạch, Kỹ thuật chung: mã thanh, bar code...
  • Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • / si'reniti /, Danh từ: cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng, sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản, Từ đồng nghĩa: noun,
  • khí hoá than, là sự biến đổi than đá thành sản phẩm khí bằng một trong vài công nghệ hiện có.
  • Thành Ngữ:, patient of, chịu đựng một cách kiên nhẫn
  • tần số âm (thanh), Xây dựng: tần số âm nghe được, Điện lạnh: af, Điện tử & viễn thông: tần số âm, Điện...
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • / ´li:dʒmən /, Danh từ: người tâm phúc, người trung thành, (sử học) chư hầu trung thành, viên quan trung thành,
  • Thành Ngữ:, in passing, một cách tình cờ, ngẫu nhiên, nhân tiện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top