Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Vinhkobe” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.915) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / /ful'filmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự thực hiện, sự thi hành, sự đáp ứng, sự có đủ (điều kiện...), Từ đồng nghĩa: noun
  • kiểu thiết bị siêu âm quét mode-b trong đó việc quét chùm siêu âm trong việc tạo ra ảnh mode-b đơn được thực hiện bằng quét từng thành phần một của đầu dò trên vùng được thăm khám. một nhánh...
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • / ´siηktʃə /, Danh từ: dây lưng, thắt lưng, đai lưng, thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố), (kiến trúc) đường viền (quanh cột), Ngoại động từ:...
  • / 'mɔnitə /, Danh từ: lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng...
  • Thành Ngữ: Kinh tế: biên tập viên thương mại tài chánh, city editor, người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
  • Thành Ngữ:, slog it out, (thông tục) chiến đấu, đấu tranh cho đến khi ngã ngũ
  • / ¸prɔfə´neiʃən /, danh từ, sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh), sự làm ô uế (vật thiêng liêng), Từ đồng nghĩa: noun, blasphemy , desecration , violation
  • / kən´tæηgou /, Danh từ, số nhiều contangos: tiền người mua đưa để hoãn việc trả nợ, Kinh tế: bù hoãn mua, phí bù hoãn thanh toán, phí triển hạn...
  • / ´aut¸set /, Danh từ: sự bắt đầu, miệng giếng (mỏ), Thành ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at/from the outset (of something),...
  • dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được, dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép,
  • đoàn viên, thành viên công đoàn,
  • Thành Ngữ:, odour of sanctity, tiếng thiêng liêng
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, to join issue with somebody on some point, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì
  • Thành Ngữ: tiền dễ kiếm, money for jam, lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật
  • / sə´nifərəs /, Tính từ: truyền tiếng, phát ra tiếng, phát ra âm, Điện lạnh: phát ra âm (thanh),
  • Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên miên
  • Thành Ngữ:, to run someone off his legs, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên
  • / træns´leit /, Ngoại động từ: dịch, phiên dịch, biên dịch, có thể dịch sang thứ tiếng khác, hiểu, chuyển sang, biến thành; thể hiện ra, it's time to translate our ideas into action,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top