Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tidbits” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / ´tit¸bit /, Danh từ: miếng ngon, món ngon, ( + of something) một mẩu tin (một lời đồn đại..) nhỏ nhưng lý thú, titbits of scandal, những mẩu tin nhỏ lý thú về vụ bê bối
  • / ´itsi´bitsi /, Tính từ: bé tí, tí tẹo,
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • / ´stilbait /, danh từ, (khoáng chất) xtinbit,
  • Địa chất: epistinbit,
  • / strætidʤist /, Danh từ: nhà chiến lược; người giỏi về chiến lược (nhất là (quân sự)), Kinh tế: nhà chiến lược,
  • Danh từ: miếng ngon, tin tức chọn lọc, dainty tibit, miếng ngon, cao lương mỹ vị
  • chancostibit,
  • / mju:´ziəm /, Danh từ: nhà bảo tàng, Xây dựng: nhà bảo tàng, viện bảo tàng, Từ đồng nghĩa: noun, exhibits archive , building...
  • / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu rìa, hay đứng ngoài mách nước (đánh bài) (đánh cờ)...
  • / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng chầu rìa, người hay đứng ngoài mách nước (đánh bài) (đánh cờ)...
  • / di´mentidnis /,
  • / ʌn´intrəstidnis /,
  • / ¸ʌηkə´nektidnis /,
  • / ¸ʌnsə´fisti¸keitidnis /,
  • / 'deitidnis /,
  • / ʌn´spɔtidnis /,
  • / bi´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, tardiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top